Characters remaining: 500/500
Translation

bất đồng

Academic
Friendly

Từ "bất đồng" trong tiếng Việt có nghĩakhông giống nhau, khác nhau. thường được dùng để diễn tả sự khác biệt trong ý kiến, quan điểm hoặc những điều liên quan đến giao tiếp, ngôn ngữ. Dưới đây một số cách sử dụng dụ cụ thể:

Các cách sử dụng:
  1. Bất đồng ý kiến: Khi hai hay nhiều người quan điểm khác nhau về một vấn đề nào đó.

    • dụ: Trong cuộc họp, chúng tôi đã một số bất đồng ý kiến về kế hoạch thực hiện dự án.
  2. Bất đồng về quan điểm: Tương tự như trên, nhưng nhấn mạnh vào các quan điểm cá nhân.

    • dụ: Họ luôn bất đồng về quan điểm chính trị, nên rất khó để thảo luận.
  3. Bất đồng ngôn ngữ: Khi không thể hiểu nhau do khác biệt về ngôn ngữ.

    • dụ: Khi đi du lịchnước ngoài, tôi gặp phải bất đồng ngôn ngữ với người dân địa phương.
Một số biến thể từ liên quan:
  • Bất đồng quan điểm: Cách diễn đạt tương tự với "bất đồng ý kiến".
  • Đồng ý: Trái nghĩa với "bất đồng". Khi tất cả mọi người đồng thuận về một vấn đề.
  • Khác biệt: Một từ gần nghĩa, có thể sử dụng để chỉ sự khác nhau nhưng không nhất thiết phải mang tính chất tranh cãi.
Từ đồng nghĩa:
  • Mâu thuẫn: Thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn, chỉ sự xung đột trong ý kiến hoặc hành động.
  • Trái ngược: Chỉ sự khác nhau rõ rệt, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc thảo luận chính thức, bạn có thể sử dụng cụm từ " sự bất đồng" để diễn tả một tình huống tính chất trang trọng hơn: - dụ: sự bất đồng giữa các chuyên gia về phương pháp điều trị bệnh.

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "bất đồng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phản ánh đúng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. "Bất đồng" thường không chỉ đơn thuần sự khác nhau còn có thể mang ý nghĩa về xung đột hoặc tranh cãi.
  1. tt. Không giống nhau; khác nhau: bất đồng ý kiến bất đồng về quan điểm bất đồng ngôn ngữ.

Similar Spellings

Words Containing "bất đồng"

Comments and discussion on the word "bất đồng"